Sản phẩm bán chạy
Đối tác
ARNOHAM TOOLSECHAINJAGURAYean-Lu-Yi Co., Ltd
CUTTING TOOLSMACHINE TOOLSACCESSORIES AND INDUSTRIAL EQUIPMENTSMETAL SHEET PROCESSINGMEASURING INSTRUMENTSthiet bi nhiet luyenMAY DO DI DONG
Vertical Machining Center

Vertical Machining Center - Linear Guide

Vertical Machining Center - Linear Guide
Vertical Machining Center - Linear Guide
Giá bán: 0 đ

Specification

Units

Model

CV-600

CV-800

CV-1000

CV-1200A

CV-1200B

Travel

 

 

 

 

 

 

Travel X

mm

600

800

1020

1200

1200

Travel Y

mm

410

500

560

600

600

Travel Z

mm

540

540

600

675

675

Y travel Spindle nose to table

mm

100~640

150-690

120-720

100-775

100-775

Spinde

 

 

 

 

 

 

Spindle Max. Speed

Vòng/phút

10000

8000

8000

8000

6000

Automatic tool changer

 

 

 

 

 

 

Tool number

no.

16

16

20

20

24

Max tool diameter

mm

90

100

100

100

240

Max tool length

mm

200

260

305

305

350

Max tool weight

kg

6

7

7

7

15

ATC type

 

Armless type

Armless type

Armless type

Armless type

Direct Couple

Tool shank

 

BT-40

BT-40

BT-40

BT-40

BT-50

Motor

 

 

 

 

 

 

Spindle motor (cont / 30min.rated)

kw (HP)

5.5/7.5(7.5/10)

7.5/11 (11/15)

7.5/11 (10/15)

11/15 (15/20)

15/18.5 (20/25)

X/Y/Z servo motor

kw

1.5/1.5/2.0

2.0/2.0/3.5

2.0/2.0/3.5

2.0/2.0/3.5

2.0/3.5/3.5

Table

 

 

 

 

 

 

Table size

mm

700x400

910x500

1120x560

1220x620

1220x620

Max load capacity

kg

350

500

750

1000

1200

T-slot (No. x Width x Distance

mm

5x14x63

5x18x100

5x18x100

5x18x100

5x18x100

Rapid Speed

 

 

 

 

 

 

X rapid speed

M/min

36

36

36

24

24

Y rapid speed

M/min

36

36

36

24

24

Z rapid speed

M/min

24

24

24

18

18

Cutting Feedrate

mm/min

1-10000

1-10000

1-10000

1-10000

1-10000

Hệ thống điều khiển

 

 

 

 

 

 

Mitsubishi

 

M 70

M70

M70

M70

M70

Miscellaneous

 

 

 

 

 

 

Machine Weight

kg

4200

5300

7500

8500

9000

Power requirement

KVA

15

20

25

35

35

Coolant capacity

L

200

290

290

360

360

Air Source

kg/cm2

6

6

6

6

6

  • Phụ tùng tiêu chuẩn/ Standard
  • Trục chính làm mát bằng nước
  • Spindle coolant cooling
  • Hộp dụng cụ
  • Tools box
  • Đèn làm việc
  • Work light
  • Đèn báo
  • Alarm light
  • Bộ tự động tắt nguồn M30
  • M30 automatic powe off
  • Súng phun khí
  • Portable air gun
  • Hệ bịt trục chính
  • Spindle air seal system
  • Súng phun nước di động
  • Portable water gun
  • Hướng dẫn sử dụng hệ sống cơ khí, điện
  • Machanical, eletrical, operation manuals
  • Hệ điều chỉnh cắt ren
  • Rigid tapping
  • Buồng trao đổi nhiệt nội bộ
  • Cabinet heat exchanger
  • Bộ chia dầu máy và dầu làm mát
  • Mechanical oil-coolant separator
  • Hộp chứa thay dao tự động
  • Automatic tool changer
  • Kính cửa
  • Telescopic covers
  • Cổng truyền RS-232
  • RS-232 transmission
  • Vô lăng động
  • Portable handwheel
  • Tâm đối trọng
  • Center guided counterweight mechanism
  • Chips cart
  • Giỏ chứa phoi
  • Bể chứa khí
  • Air tank system

 

 

  • Phụ tùng lựa chọn/ Option
  • Thiết bị thối khí trục chính
  • Spindle programmable air blow
  • Hệ điều khiển Fanuc/ Mitsubishi/ Siemén controller
  • Faunc/Mitsubishi/Siemens controller
  • Hệ thống rửa ngược
  • Wash-down system
  • Bàn xoay trục thứ 4
  • 4th axis rotary table
  • Tốc độ trục chính lựa chọn 10000rpm/12000rpm/14000rpm
  • 10000rpm/12000rpm/14000rpm spindle
  • Thước tỷ lệ
  • Linear scale
  • Hệ làm mát bằng dầu trục chính
  • Spindle oil cooling system
  • Bộ so dao
  • Tool probe system
  • Hệ cảm biến tiếp xúc
  • Touch sensor system
  • Dụng cụ khoan lỗ
  • Deep drill tools holder
  • Bộ chia dầu làm mát phân cách
  • Disc oil-coolant separator
  • Làm mát bằng nước qua trục chính
  • Coolant through spindle
  • Hệ làm mát cho ray
  • Coolant through ballscrew
  • Hộp truyền động  bánh răng
  • ZF gear box
  • Hệ dẫn hướng X/Y/Z bằng con lăn
  • X/Y/Z roller guide
  • Hộp chắn trục chính
  • Spindle splash ring
  • Phanh trục Z (không có đối trọng)
  • Z axis with brake (without counterweight)
  • Bộ so dao bằng hồng ngoại
  • Infrared tool broken detection device
  • Bộ lập trình vòng làm mát bằng nước
  • Programmable coolant nozzle
  • Hộ thay dao kiểu tay ATC 24/32 vị trí
  • Arm type ATC 24/32 tool stations
  • Biến áp 380/50Hz
  • 380V/50Hz transformer
  • Bộ ổn áp tự động
  • Automatic voltage stablizer
  • Bộ lọc dầu
  • Oil demister
  • Tủ đựng dao
  • Tool cabinet
  • Tài liệu, video các thiết bị
  • Document clip and appliance box
  • Bộ khoá an toàn
  • Safety door interlock
  • Băng tải phoi
  • Chip conveyor
Sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ trực tuyến
1. HOTLINE
info@anviettech.com.vn
info@anviettech.com.vn
(+84)973.858.123
2. SALES THE INDUSTRIAL PRODUCTS
Sale-Ha noi
Sale-Ha noi
(+84)904.631.388
Sale-Ho Chi Minh
Sale-Ho Chi Minh
(+84)903.911.529
3. SCIENTIFIC SERVICE
Engineering Services Industry
Engineering Services Industry
(+84)436.751.045
Sản phẩm mới
Thống kê truy cập