Sản phẩm bán chạy
Đối tác
ARNOHAM TOOLSECHAINJAGURAYean-Lu-Yi Co., Ltd
CUTTING TOOLSMACHINE TOOLSACCESSORIES AND INDUSTRIAL EQUIPMENTSMETAL SHEET PROCESSINGMEASURING INSTRUMENTSthiet bi nhiet luyenMAY DO DI DONG
Vertical Machining Center

Vertical Machining Center - Linear Guide

Vertical Machining Center - Linear Guide
Vertical Machining Center - Linear Guide
Giá bán: 0 đ

 

Specification

 

Units

Model

CV-1400

CV-1400NA

CV-1400NB

CV-1600

CV-2000

Travel

 

 

 

 

 

 

Travel X

mm(inch)

1400 (55.1)

1400

1400

1600

2000

Travel Y

mm(inch)

900 (35.4)

800

800

900

900

Travel Z

mm(inch)

800 (31.5)

740

740

800

800

Y travel Spindle nose to table

mm

120-720

100-840

100-840

100-900

100-900

Spinde

 

 

 

 

 

 

Spindle Max. Speed

Vòng/phút

6000

8000

6000

6000

6000

Automatic tool changer

 

 

 

 

 

 

Tool number

no.

24

30

24

24

24

Max tool diameter

mm

240 (9.4)

80/125

125/225

240

240

Max tool length

mm

305 (12.0)

305

350

350

350

Max tool weight

kg

15 (33.1)

7

15

15

15

ATC type

 

Direct Couple

Direct Couple

Direct Couple

Direct Couple

Direct Couple

Tool shank

 

#50

BT-40

BT-50

BT-50

BT-50

Motor

 

 

 

 

 

 

Spindle motor (cont / 30min.rated)

kw (HP)

15 / 18.5 (20 / 25)

15/18.5 (20/25)

15/18.5 (20/25)

15/18.5 (20/25)

15/18.5 (20/25)

X/Y/Z servo motor

kw

3.5 / 3.5 / 3.5 (4.7 / 4.7 / 4.7)

3.5/3.5/3.5

3.5/3.5/3.5

3.5/3.5/3.5

4.5/4.5/4.5

Table

 

 

 

 

 

 

Table size

mm

1500x850 (59.1x33.5)

1500x800

1500x800

1700x850

2100x850

Max load capacity

kg

2000 (4410)

1600

1600

2000

3000

T-slot (No. x Width x Distance

mm

7x18x100 (7x0.7x3.9)

7x18x100

7x18x100

7x18x100

7x18x100

Rapid Speed

 

 

 

 

 

 

X rapid speed

M/min

20 (65.6)

20

20

20

20

Y rapid speed

M/min

20 (65.6)

20

20

20

20

Z rapid speed

M/min

15 (49.2)

18

18

15

15

Cutting Feedrate

mm/min

1-8000 (0.04-394)

1-8000

1-8000

1-8000

1-8000

Controller

 

 

 

 

 

 

Mitsubishi

 

M64S

M70

M70

M70

M70

Miscellaneous

 

 

 

 

 

 

Machine Weight

kg

18000 (39700)

14500

15000

19000

21000

Power requirement

KVA

40

40

40

40

40

Coolant capacity

L

500

500

500

500

550

Air Source

kg/cm2

6

6

6

6

6

  • Phụ tùng tiêu chuẩn/ Standard
  • Trục chính làm mát bằng nước
  • Spindle coolant cooling
  • Hộp dụng cụ
  • Tools box
  • Đèn làm việc
  • Work light
  • Đèn báo
  • Alarm light
  • Bộ tự động tắt nguồn M30
  • M30 automatic powe off
  • Súng phun khí
  • Portable air gun
  • Hệ bịt trục chính
  • Spindle air seal system
  • Súng phun nước di động
  • Portable water gun
  • Hướng dẫn sử dụng hệ sống cơ khí, điện
  • Machanical, eletrical, operation manuals
  • Hệ điều chỉnh cắt ren
  • Rigid tapping
  • Buồng trao đổi nhiệt nội bộ
  • Cabinet heat exchanger
  • Bộ chia dầu máy và dầu làm mát
  • Mechanical oil-coolant separator
  • Hộp chứa thay dao tự động
  • Automatic tool changer
  • Kính cửa
  • Telescopic covers
  • Cổng truyền RS-232
  • RS-232 transmission
  • Vô lăng động
  • Portable handwheel
  • Tâm đối trọng
  • Center guided counterweight mechanism
  • Chips cart
  • Giỏ chứa phoi
  • Bể chứa khí
  • Air tank system

 

 

  • Phụ tùng lựa chọn/ Option
  • Thiết bị thối khí trục chính
  • Spindle programmable air blow
  • Hệ điều khiển Fanuc/ Mitsubishi/ Siemén controller
  • Faunc/Mitsubishi/Siemens controller
  • Hệ thống rửa ngược
  • Wash-down system
  • Bàn xoay trục thứ 4
  • 4th axis rotary table
  • Tốc độ trục chính lựa chọn 10000rpm/12000rpm/14000rpm
  • 10000rpm/12000rpm/14000rpm spindle
  • Thước tỷ lệ
  • Linear scale
  • Hệ làm mát bằng dầu trục chính
  • Spindle oil cooling system
  • Bộ so dao
  • Tool probe system
  • Hệ cảm biến tiếp xúc
  • Touch sensor system
  • Dụng cụ khoan lỗ
  • Deep drill tools holder
  • Bộ chia dầu làm mát phân cách
  • Disc oil-coolant separator
  • Làm mát bằng nước qua trục chính
  • Coolant through spindle
  • Hệ làm mát cho ray
  • Coolant through ballscrew
  • Hộp truyền động  bánh răng
  • ZF gear box
  • Hệ dẫn hướng X/Y/Z bằng con lăn
  • X/Y/Z roller guide
  • Hộp chắn trục chính
  • Spindle splash ring
  • Phanh trục Z (không có đối trọng)
  • Z axis with brake (without counterweight)
  • Bộ so dao bằng hồng ngoại
  • Infrared tool broken detection device
  • Bộ lập trình vòng làm mát bằng nước
  • Programmable coolant nozzle
  • Hộ thay dao kiểu tay ATC 24/32 vị trí
  • Arm type ATC 24/32 tool stations
  • Biến áp 380/50Hz
  • 380V/50Hz transformer
  • Bộ ổn áp tự động
  • Automatic voltage stablizer
  • Bộ lọc dầu
  • Oil demister
  • Tủ đựng dao
  • Tool cabinet
  • Tài liệu, video các thiết bị
  • Document clip and appliance box
  • Bộ khoá an toàn
  • Safety door interlock
  • Băng tải phoi
  • Chip conveyor

 

Sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ trực tuyến
1. HOTLINE
info@anviettech.com.vn
info@anviettech.com.vn
(+84)973.858.123
2. SALES THE INDUSTRIAL PRODUCTS
Sale-Ha noi
Sale-Ha noi
(+84)904.631.388
Sale-Ho Chi Minh
Sale-Ho Chi Minh
(+84)903.911.529
3. SCIENTIFIC SERVICE
Engineering Services Industry
Engineering Services Industry
(+84)436.751.045
Sản phẩm mới
Thống kê truy cập