AV TECH., JSC xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã từng quan tâm, ghé thăm, hợp tác với chúng tôi !
Dao phay lắp insert, mãnh cắt, chíp APKT...lên cán đường kính 10/11/12/13/14/15/15,7
16/1718/19/19.7/20/22/24.7/25/28/30/31.7/32
Ứng dụng: Gia công các sản phẩm từ thép hợp kim, Inox, Hợp kim Tialn, Nhôm
Ưu điểm: Bề mặt sản phẩm tốt, độ mòn dao (tuổi thọ dao) cao so với các hãng sản xuất có trên thị trường Việt nam.
Mức ứng dụng: Khi Quý khách hàng dùng để chế tạo sản phẩm loạt thì loại này áp dụng gia công và chi phí sử dụng dụng cụ của Quý khách hàng sẽ giảm khoảng 2 -5 lần so với chi phi đầu tư dụng cụ các Maker khác,
Mọi thông tin sử dụng sản phẩm Quý khách hàng có thể gọi trực tiếp cho chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất về : Kỹ thuật, giá cả.
Dao phay FEA (Dao phay lắp insert chạy cao tốc)
Nhà sản xuất: ARNO-ĐỨC
Ứng dụng:
Gia công mặt; chạy rãnh; chạy cạnh
Chạy Helical (chạy xoắn ốc).
Insert có tuổi thọ cao, chi phí cho sử dụng dụng cụ cắt tôi ưu.
Dao phay FEC /FEG (Dao phay lắp insert chạy cao tốc)
Dao phay FOA
Mã sãn phẩm:
FOA-145.040.R04-06;
FOA-145.042.R05-06;
FOA-145.050.R05-06
FOA-145.052.R06-06
FOA-145.056.R06-06
FOA-145.063.R05-06
FOA-145.063.R06-06
FOA-145.066.R06-06
FOA-145.075.R07-06
FOA-145.080.R07-06
FOA-145.085.R07-06
FOA-145.100.R10-06
FOA-145.125.R11-06
FOA-145.160.R13-06
FOA-145.250.R16-06
Loại Cán dao Insert có đầu ren
FDG-190.025.R02-10
FDG-190.025.R03-10
FDG-190.032.R03-10
FDG-190.032.R04-10
FDG-190.035.R04-10
FDG-190.040.R04-10
FDG-190.042.R04-10
Loại Cán dao lắp trực tiếp vào đầu BT; SHK; SK
FDA-190.040.R04-10
FDA-190.040.R06-10
FDA-190.050.R05-10
FDA-190.050.R05-15
FDA-190.050.R06-10
FDA-190.050.R07-10
FDA-190.052.R03-15
FDA-190.052.R04-10
FDA-190.052.R06-10
FDA-190.063.R04-15
FDA-190.063.R06-10
FDA-190.063.R06-15
FDA-190.063.R08-10
FDA-190.066.R04-10
FDA-190.066.R04-15
FDA-190.066.R06-10
FDA-190.080.R07-15
FDA-190.080.R08-10
FDA-190.085.R07-15
FDA-190.100.R09-15
FDA-190.100.R10-10
FDA-190.125.R11-15
FDA-190.125.R12-10
FDA-190.160.R12-15
FDA-190.160.R14-10
Loại Cán dao trụ lắp lên collet; Hoặc bầu kẹp nhiệt
FDC-190.025.R02-10
FDC-190.025.R03-10
FDC-190.032.R03-10
FDC-190.032.R04-10
90ES.010R.P10
90ES.012R.P10
90ES.014R.P10
90ES.016R.P10
90ES.018R.P10
90ES.020R.P10
90ES.022R.P10
90ES.025/3R.P10
90ES.025R.P10
90ES.025RI.P16
90ES.028R.P10
90ES.030R.P10
90ES.032R.P10
90ES.032RI.P16
90ES.040RI.P16
90ESL.010R.P10
90ESL.012R.P10
90ESL.016R.P10
90ESL.020R.P10
90ESL.022R.P16
90ESL.025R.P10
90ESL.025R.P16
90ESL.032R.P10
90ESL.032R.P16
90ESS.020R.P10
90ESS.025R.P10
90ESS.025R.P16
90ESS.032R.P10
90ESS.032R.P16
90ESS.040R.P10
90ESS.040R.P16