Bảng tiêu chuẩn tra ren hệ mét, tra đường kính chân ren, đường kính đỉnh ren, tra bước ren, đường kính lỗ khoan - 0 đ
Tính năng cơ bản: Bảng tiêu chuẩn tra ren hệ mét, tra đường kính chân ren, đường kính đỉnh ren, tra bước ren, đường kính lỗ khoan
Ứng dụng:
- Tra đường kính chân ren hệ mét
- Tra đường kính đỉnh ren hệ mét
- Tra lỗ khoan để taro hệ mét
- Tra bước ren hệ mét theo đường kính
Bảng tiêu chuẩn tra ren hệ Inch, tra đường kính chân ren, đường kính đỉnh ren, tra bước ren, đường kính lỗ khoan - 0 đ
Tính năng cơ bản: Bảng tiêu chuẩn tra ren hệ Inch, tra đường kính chân ren, đường kính đỉnh ren, tra bước ren, đường kính lỗ khoan
Tra đường kính chân ren
Tra đường kính đỉnh ren
Tra đường kính lỗ khoan để taro
Tra bước ren
Taro hệ mét loại rãnh thẵng M2; M2,2; M2,3; M2,5; M2,6; M3; M3,5; M4; M4,5; M5; M6; M7; M8; M9; M10; M11; M12; M14; M16; M18; M20 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Taro hệ mét loại rãnh thẵng M2; M2,2; M2,3; M2,5; M2,6; M3; M3,5; M4; M4,5; M5; M6; M7; M8; M9; M10; M11; M12; M14; M16; M18; M20
Taro hệ mét loại rãnh xoắn có lỗ làm mát trong: M6; M8; M10; M12; M14; M16; M18; M20 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Taro hệ mét loại rãnh xoắn có lỗ làm mát trong: M6; M8; M10; M12; M14; M16; M18; M20
Taro hệ mét loại rãnh xoắn: M2; M2,2; M2,3; M2,5; M2,6; M3; M3,5; M4; M4,5; M5; M6; M7; M8; M9; M10; M11; M12; M14; M16; M18; M20 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Taro hệ mét loại rãnh xoắn: M2; M2,2; M2,3; M2,5; M2,6; M3; M3,5; M4; M4,5; M5; M6; M7; M8; M9; M10; M11; M12; M14; M16; M18; M20
Taro hệ mét loại rãnh thẵng có lỗ làm mát trong: M6; M8; M10; M12; M14; M16; M18; M20 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Taro hệ mét loại rãnh thẵng có lỗ làm mát trong: M6; M8; M10; M12; M14; M16; M18; M20
Taro hệ mét loại rãnh thẵng gia công INOX: M2; M2,2; M2,3; M2,5; M2,6; M3; M3,5; M4; M4,5; M5; M6; M7; M8; M9; M10; M11; M12 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Taro hệ mét loại rãnh thẵng gia công INOX: M2; M2,2; M2,3; M2,5; M2,6; M3; M3,5; M4; M4,5; M5; M6; M7; M8; M9; M10; M11; M12
Taro hệ mét loại rãnh xoắn gia công INOX: M2; M2,2; M2,3; M2,5; M2,6; M3; M3,5; M4; M4,5; M5; M6; M7; M8; M9; M10; M11; M12 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Taro hệ mét loại rãnh xoắn gia công INOX: M2; M2,2; M2,3; M2,5; M2,6; M3; M3,5; M4; M4,5; M5; M6; M7; M8; M9; M10; M11; M12
Taro rãnh thẵng theo tiêu chuẩn UNC; #4;#5;#6;#8;#10; 1/4"; 5/16"; 3/8"; 7/16"; 1/2"; 9/16"; 5/8"; 3/4" - 0 đ
Tính năng cơ bản: Taro rãnh thẵng theo tiêu chuẩn UNC; #4;#5;#6;#8;#10; 1/4"; 5/16"; 3/8"; 7/16"; 1/2"; 9/16"; 5/8"; 3/4"
Ứng dụng: Taro thép; Taro gang; Taro nhôm; hợp kim nhôm
Taro rãnh xoắn theo tiêu chuẩn UNC; #4;#5;#6;#8;#10; 1/4"; 5/16"; 3/8"; 7/16"; 1/2"; 9/16"; 5/8"; 3/4" - 0 đ
Tính năng cơ bản: Taro rãnh xoắn theo tiêu chuẩn UNC; #4;#5;#6;#8;#10; 1/4"; 5/16"; 3/8"; 7/16"; 1/2"; 9/16"; 5/8"; 3/4"
Ứng dụng: Taro hệ Inch #4;#5;#6;#8;#10; 1/4"; 5/16"; 3/8"; 7/16"; 1/2"; 9/16"; 5/8"; 3/4" \
Taro thép
Taro gang
Taro nhôm, hợp kim nhôm; Taro đồng; Taro hợp kim đồng