Đặc điểm kỹ thuật
|
JAG-JIE-AAL
|
JAG-JIE-AL
|
JAG-JIE-SP
|
Đường kính kẹp
|
2.5-150mm
|
2.5-150mm
|
2.5-150mm
|
Di chuyển
|
Trước ra sau
|
300mm
|
300mm
|
300mm
|
Trái qua phải
|
300mm
|
300mm
|
200mm
|
Khã năng điều chỉnh ăn dao
|
0.002mm
|
0.0025mm
|
0.005mm
|
Tốc độ bàn
|
0-4m/min
|
0-4m/min
|
-----
|
Tốc độ bánh đỡ
|
0-550 rpm
|
0-550 rpm
|
0-550 rpm
|
Góc xoay
|
±5°
|
±5°
|
±5°
|
Phương
pháp ăn dao
|
Trước ra sau
|
automatic
|
manual
|
manual
|
Trái qua phải
|
automatic
|
automatic
|
manual
|
Tốc độ trục chính
|
I D:0-55000 rpm
OD:0-12000 rpm
|
I D:0-55000 rpm
OD:0-12000 rpm
|
I D:0-55000 rpm
OD:0-12000 rpm
|
Động cơ chính
|
Bánh gá
|
120W
|
120W
|
60W
|
Trục mài
|
1HP X2
|
1HP X2
|
1HP X2
|
Trước ra sau
|
5相 1.4A
|
----
|
----
|
Trái qua phải
|
25W
|
25W
|
----
|
Kích thước
(LXWXH)
|
1000x800
|
1000x800
|
900x700
|
x1480mm
|
x1480mm
|
x1400mm
|
Khối lượng
|
650 Kgs
|
630 Kgs
|
340 Kgs
|
Phạm vi đường kính làm việc
|
ID 1.5-50 mm
OD 0.5-50 mm
|
ID 1.5-50 mm
OD 0.5-50 mm
|
ID 1.5-50 mm
OD 0.5-50 mm
|
I. Phụ tùng tiêu chuẩn
1. Bánh mài (Ø100 x Ø25.4x20t ) x1pc
2.Gá bánh mài x1pc
3.Bạc lót bánh mài x 1pc
4.Mặt bích lắp bánh x 1pc
5. Collet 3mm x 1pc
6. Collet 6mm x 1pc
7. Nut(M14xP0.75) x1pc
8.Hộp dụng cụ x 1set
9. Bộ sữa đá
II. Phụ tùng lựa chọn
1. Đầu xoay 45°
2. Bộ căn dao
3. Hệ thống làm mát
4. Hệ thống hút phoi
5. Hệ thống thước hiện thị
6. Bộ phận tang tốc độ trục chính
(12000rpm~18000rpm)