Độ sâu lỗ khoan |
Mã sản phẩm |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 6D đến 8,5D; Mũi khoan lỗ sâu 114 mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-114SPMK2 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 6D đến 8,5D; Mũi khoan lỗ sâu 114 mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-114SPMK2-G |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 6D đến 8,5D; Mũi khoan lỗ sâu 114 mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-114SPW20 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 6D đến 8,5D; Mũi khoan lỗ sâu 114 mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-114SPW20-W |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 10D đến 13,5D; Mũi khoan lỗ sâu 178 mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-178SPMK2 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 10D đến 13,5D; Mũi khoan lỗ sâu 178 mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-178SPW20 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 10D đến 13,5D; Mũi khoan lỗ sâu 178 mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-178SPW20-W |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 1D đến 1,5D; Mũi khoan lỗ sâu 22mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-22GW20 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 13,5D đến 18D; Mũi khoan lỗ sâu 240mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-240SPW20 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 13,5D đến 18D; Mũi khoan lỗ sâu 295mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-295GW20 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 1,5D đến 2,5D; Mũi khoan lỗ sâu 295mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-35GMK2 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 1,5D đến 2,5D; Mũi khoan lỗ sâu 295mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-35GW20 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
Mũi khoan lỗ sâu 295mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-387GW20 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 3,5D đến 4,5D; Mũi khoan lỗ sâu 295mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-64SPMK2 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 3,5D đến 4,5D; Mũi khoan lỗ sâu 295mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-64SPW20 |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 3,5D đến 4,5D; Mũi khoan lỗ sâu 295mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-64SPW20-W |
Mũi khoan lắp chíp đường kính 12,98 mm đến 17,65
khoan sâu 5D đến 6,5D; Mũi khoan lỗ sâu 295mm |
Cán mũi khoan, holder lắp Insert, chíp, mãnh cắt HC1298-1765-89SPW20 |
Đường kính lỗi khoan |
Mã Insert |
Mũi khoan đường kính phi 13 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 13 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 13.1 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.1 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.1 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.1 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.15 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.15 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.49 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.49 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.5 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.5 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.5 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 13.5 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.5 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.5 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.5 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.5 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 13.5-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.5-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.5-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.8 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.8 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.8 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.8 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 13.8 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.8 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.8 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.8 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.8 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.8 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.8 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.8 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.8 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.8 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 13.8-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.8-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.8-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.8-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13.8-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13.8-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 13-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE13-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 14 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14 HSS5/TIN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14 HSS5/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 14 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 14.29 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.29 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.3 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.3 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.5 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.5 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.5 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 14.5 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.5 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.5 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.5 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.5 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 14.5-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.5-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.5-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.68 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.68 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.8 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.8 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 14.8 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.8 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.8 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.8 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.8 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.8 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.8 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.8 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.8 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.8 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 14.8-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.8-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.8-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.8-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14.8-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14.8-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 14-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE14-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 15 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 15.08 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.08 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.2 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.2 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.5 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.5 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.5 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 15.5 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.5 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.5 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.5 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.5 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 15.5-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.5-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.5-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.8 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.8 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 15.8 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.8 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.8 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.8 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.8 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.8 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.8 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.8 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.8 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.8 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 15.88 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.88 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.8-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.8-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.8-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.8-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15.8-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15.8-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 15-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE15-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 16 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16 HSS5/TIN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16 HSS5/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 16 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 16.05 HSS5/TIN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.05 HSS5/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 16.1 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.1 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.1 HSS5/TIN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.1 HSS5/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 16.27 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.27 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.27 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.27 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.3 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.3 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.5 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.5 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 16.5 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.5 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.5 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.5 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.5 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 16.5-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.5-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.5-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.5-F HSS5/TIN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.5-F HSS5/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 16.67 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.67 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.8 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.8 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.8 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.8 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 16.8 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.8 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.8 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.8 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.8 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.8 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.8 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.8 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.8 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.8 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 16.8-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.8-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16.8-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16.8-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16-AM HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16-AM HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 16-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE16-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 17 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 17.46 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.46 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.5 AK10/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.5 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.5 AK20 |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 17.5 AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.5 AP40/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.5 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.5 HSS8/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.5 HSS8/TICN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 17.5-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.5-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.5-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.86 HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17.86 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17-AS AK20/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17-AS HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17-F HSS5/TIALN |
Insert, chíp, mãnh cắt mũi khoan PE17-F HSS5/TIALN |