Độ sâu lỗ khoan |
Mã sản phẩm |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 118 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-118SPW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 121 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-121SPMK3 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 121mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-121SPMK3-G |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 168 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-168SPW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 168 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-168SPW25-W |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 172mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-172SPMK3 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 172mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-172SPMK3-G |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 219 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-219SPW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 270 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-270SPW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 273 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-273SPMK3 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 365 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-365SPW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 357mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-457GW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 118 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-47GW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 47mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-47GW25-W |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 118 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-565GW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 118 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-67GW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 118 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-67GW25-W |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 70 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-70GMK3 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 17,65 đến 24,38 mm
khoan sâu 70 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HI1753-2438-70GMK3-G |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 118 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-118SPW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 121 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-121SPMK3 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 121mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-121SPMK3-G |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 168mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-168SPW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 172 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-172SPMK3 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 172mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-172SPMK3-G |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 270 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-270SPW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 273mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-273SPMK3 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 57mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-57GW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 67 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-67GW25 |
Đường kính khoan lỗ đường kính 22đến 24,38 mm
khoan sâu 70 mm |
Cán mũi khoan, Holder drilling lắp insert, chíp, mãnh cắt HK2200-2438-70GMK3 |
Đường kính lỗi khoan |
Mã Insert |
Mũi khoan đường kính phi 17.5 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.8 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.8 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 17.8 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.8 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.8 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.8 HSS5/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8 HSS5/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 17.8 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.8 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 17.86 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.86 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.8-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.8-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 17.8-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI17.8-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 18 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 18.26 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.26 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.5 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.5 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.5 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 18.5 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.5 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.5 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.5 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.5 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 18.5-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.5-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.5-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.65 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.65 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.8 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.8 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.8 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.8 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 18.8 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.8 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.8 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.8 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.8 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.8 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.8 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.8 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.8 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.8 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 18.8-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.8-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.8-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.8-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18.8-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18.8-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 18-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI18-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 19 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 19.05 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.05 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.05 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.05 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 19.45 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.45 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.5 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.5 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 19.5 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.5 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.5 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.5 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.5 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.5 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 19.5-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.5-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.5-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.8 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.8 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 19.8 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.8 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.8 HSS/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8 HSS/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 19.8 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.8 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.8 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 19.84 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.84 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.8-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.8-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.8-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.8-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19.95 HSS/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19.95 HSS/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 19-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 19-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI19-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 20 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20 HSS/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20 HSS/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 20 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 20.15 HSS/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.15 HSS/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 20.2 HSS/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.2 HSS/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 20.5 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.5 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 20.5 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.5 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.5 HSS/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5 HSS/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 20.5 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.5 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.5 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 20.5-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.5-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.5-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.64 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.64 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.7 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.7 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.7 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.7 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 20.7 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.7 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.7 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.7 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.7 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.7 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.7 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.7 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.7 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.7 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 20.7-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.7-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.7-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.7-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20.7-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20.7-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 20-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI20-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 21 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 21.43 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.43 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.5 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 21.5 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.5 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.5 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.5 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.5 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 21.5-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.5-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.5-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.7 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.7 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.7 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.7 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 21.7 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.7 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.7 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.7 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.7 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.7 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.7 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.7 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.7 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.7 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 21.7-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.7-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.7-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.7-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.7-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.7-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21.95 HSS/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21.95 HSS/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 21-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 21-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI21-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 22 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22 HSS/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22 HSS/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 22 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 22.23 HSS/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.23 HSS/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 22.23 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.23 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.4 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.4 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.5 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.5 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.5 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 22.5 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.5 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.5 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.5 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.5 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 22.5-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.5-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.5-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.62 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.62 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.7 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.7 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.7 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.7 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 22.7 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.7 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.7 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.7 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.7 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.7 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.7 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.7 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.7 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.7 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 22.7-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.7-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.7-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.7-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22.7-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22.7-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 22-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI22-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 23 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 23.02 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.02 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.42 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.42 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.5 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.5 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 23.5 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.5 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.5 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.5 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.5 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.5 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 23.5-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.5-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.5-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.5-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.7 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.7 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.7 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.7 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 23.7 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.7 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.7 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.7 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.7 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.7 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.7 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.7 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.7 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.7 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 23.7-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.7-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.7-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.7-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.7-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.7-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23.81 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23.81 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23-AS HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 23-F HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI23-F HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 24 AK10/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24 AK10/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 24 AK20 |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24 AK20 |
Mũi khoan đường kính phi 24 AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24 AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 24 AP40/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24 AP40/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 24 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 24 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 24 HSS8/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24 HSS8/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 24 HSS8/TICN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24 HSS8/TICN |
Mũi khoan đường kính phi 24.21 HSS5/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24.21 HSS5/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 24-AS AK20/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24-AS AK20/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 24-AS HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert mũi khoan PI24-AS HSS5/TIALN |