Độ sâu lỗ khoan, đường kính cán |
Mã sản phẩm |
Đường kính khoan lỗ đường kính62,38 đến 89,08 mm
khoan sâu 172 mm |
Cán mũi khoan, holder drilling HU38-8908-172GMK5 |
Đường kính khoan lỗ đường kính62,38 đến 89,08 mm
khoan sâu 273 mm |
Cán mũi khoan, holder drilling HU38-8908-273SPMK5 |
Đường kính khoan lỗ đường kính62,38 đến 89,08 mm
khoan sâu 464 mm |
Cán mũi khoan, holder drilling HU38-8908-464GMK5 |
Đường kính khoan lỗ đường kính62,38 đến 89,08 mm
khoan sâu 660mm |
Cán mũi khoan, holder drilling HU38-8908-660GMK5 |
Đường kính khoan lỗ đường kính62,38 đến 89,08 mm
khoan sâu 889 mm |
Cán mũi khoan, holder drilling HU38-8908-889GMK5 |
Đường kính lỗi khoan |
Mã Insert |
Mũi khoan đường kính phi 63.5 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 63.5 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 66 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 66 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 66.68 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 66.68 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 67 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 67 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 67 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 67 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 67.47 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 67.47 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 68 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 68 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 68 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 68 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 69 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 69 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 69.85 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 69.85 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 70 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 70 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 70 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 70 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 71 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 71 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 71.44 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 71.44 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 72 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 72 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 72 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 72 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 73 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 73 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 73 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 73 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 74 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 74 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 74 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 74 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 75 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 75 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 76 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 76 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 76 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 76 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 76.2 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 76.2 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 77 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 77 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 77.78 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 77.78 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 78 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 78 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 78 HSS/TIN |
Mãnh cắt, chíp, insert 78 HSS/TIN |
Mũi khoan đường kính phi 78 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 78 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 79 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 79 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 80 HSS/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 80 HSS/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 80 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 80 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 81 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 81 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 82 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 82 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 82.55 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 82.55 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 83 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 83 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 84 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 84 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 84.93 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 84.93 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 85 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 85 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 86 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 86 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 87 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 87 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 88 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 88 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 88.9 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 88.9 HSS5/TIALN |
Mũi khoan đường kính phi 89 HSS5/TIALN |
Mãnh cắt, chíp, insert 89 HSS5/TIALN |