AV TECH., JSC xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã từng quan tâm, ghé thăm, hợp tác với chúng tôi !
Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 360 mm
Model
CQ6236X1000
Đường kính tiện qua băng
Swing over bed
Φ360mm(14 11/64")
Đường kính tiện qua đài dao
Swing over cross slide
Φ210mm(8 1/4")
Đường kính tiện qua hầu và chiều dài lớn nhất
Swing in gap(D×W)
480mm×100mm
Chiều cao chống tâm
Height of center
180mm(7 3/32")
Khoảng cách chống tâm
Distance between centers
1015mm
Độ rộng băng máy
Width of bed
218mm(8 9/16")
Kích thước lớn nhất lắp dao
Max. section of cutting tool
20mm×20mm
Total travel of cross slide
230mm
Tổng di chuyển trên đài dao
Total travel of top slide
120mm
Lỗ trục chính
Spindle bore
Φ52mm(2 3/64")
Spindle nose
D5
Loại côn trục chính
Spindle morse taper in nose,in sleeve
M.T.#6/M.T.#4
Số cấp tốc độ
Spindle speeds number
2×9 (18)
Phạm vi tốc độ
Spindle speeds range
65-1800 R.P.M
Đường kính trục vit me
Leadscrew diameter&thread
24mm×4 T.P.I or pitch 6mm
Phạm vi tiện ren IMP
Threads imperial pithches
4-60 T.P.I
Phạm vi tiện ren hệ mét
Threads metric pithches
0.4-7mm
Phạm vi điều chỉnh ăn dao dọc
Longitudinal feeds(imperial/metric)
0.0021"-0.0508"/0.0527mm-1.2912mm
Phạm vi điều chỉnh ăn dao ngang
Cross feeds(imperial/metric)
0.00043"-0.0109"/0.011mm-0.276mm
Di chuyển lớn nhất ụ động
Total travel of tailstock quill
110mm
Lỗ ụ động
Tails stock quill
Φ52mm(2 1/64")
Côn ụ động
Taper tailstock quill
M.T.#4
Động cơ trục chính
Spindle drive motor
2.0HP
Bơm làm mát
Coolant pump motor
4/75HP(40W)
Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 400 mm
Máy tiện chống tâm 750mm-910mm, Đường kính tiện qua băng 310mm
Máy tiện CQ6125Cx400; CQ6125Cx550;CQ6125Cx750
Máy tiện mini
Máy tiện mini C210
Máy tiện tương đương 1K62
Máy tiện vạn năng CQ6230-A2
Máy tiện vạn năng CQ6236x1000
Máy tiện vạn năng CQ6240x1000