Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 400 mm
Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 400 mm
Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 400 mm
Giá bán: 0 đ
Khuyến mại: Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 400 mm
Model
|
CQ6240X1000
|
Đường kính tiện qua băng
Swing over bed
|
Φ400mm(15 3/4")
|
Đường kính tiện qua đài dao
Swing over cross slide
|
Φ250mm(10")
|
Đường kính tiện qua hầu và chiều dài lớn nhất
Swing in gap(D×W)
|
520mm×100mm
|
Chiều cao chống tâm
Height of center
|
200mm(7 7/8")
|
Khoảng cách chống tâm
Distance between centers
|
1015mm
|
Độ rộng băng máy
Width of bed
|
218mm(8 9/16")
|
Kích thước lớn nhất lắp dao
Max. section of cutting tool
|
20mm×20mm
|
Total travel of cross slide
|
230mm
|
Tổng di chuyển trên đài dao
Total travel of top slide
|
120mm
|
Lỗ trục chính
Spindle bore
|
Φ52mm(2 3/64")
|
Spindle nose
|
D5
|
Loại côn trục chính
Spindle morse taper in nose,in sleeve
|
M.T.#6/M.T.#4
|
Số cấp tốc độ
Spindle speeds number
|
2×9 (18)
|
Phạm vi tốc độ
Spindle speeds range
|
65-1800 R.P.M
|
Đường kính trục vit me
Leadscrew diameter&thread
|
24mm×4 T.P.I or pitch 6mm
|
Phạm vi tiện ren IMP
Threads imperial pithches
|
4-60 T.P.I
|
Phạm vi tiện ren hệ mét
Threads metric pithches
|
0.4-7mm
|
Phạm vi điều chỉnh ăn dao dọc
Longitudinal feeds(imperial/metric)
|
0.0021"-0.0508"/0.0527mm-1.2912mm
|
Phạm vi điều chỉnh ăn dao ngang
Cross feeds(imperial/metric)
|
0.00043"-0.0109"/0.011mm-0.276mm
|
Di chuyển lớn nhất ụ động
Total travel of tailstock quill
|
110mm
|
Lỗ ụ động
Tails stock quill
|
Φ52mm(2 1/64")
|
Côn ụ động
Taper tailstock quill
|
M.T.#4
|
Động cơ trục chính
Spindle drive motor
|
2.0HP
|
Bơm làm mát
Coolant pump motor
|
4/75HP(40W)
|
Tag:Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 400 mm
Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 380 mm - 0 đ
Tính năng cơ bản: Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 360 mm
Máy tiện chống tâm 750mm-910mm, Đường kính tiện qua băng 310mm - 0 đ
Tính năng cơ bản: Máy tiện chống tâm 750mm-910mm, Đường kính tiện qua băng 310mm
Máy tiện CQ6125Cx400; CQ6125Cx550;CQ6125Cx750 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Máy tiện CQ6125Cx400; CQ6125Cx550;CQ6125Cx750
Máy tiện mini - 0 đ
Tính năng cơ bản: Máy tiện mini
Máy tiện mini C210 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Máy tiện mini C210
Máy tiện ngang CA6166 - 0 đ
Máy tiện tương đương 1K62 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Máy tiện tương đương 1K62
Máy tiện vạn năng CQ6230-A2 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Máy tiện vạn năng CQ6230-A2
Máy tiện vạn năng CQ6236x1000 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Máy tiện vạn năng CQ6236x1000
Máy tiện vạn năng CQ6240x1000 - 0 đ
Tính năng cơ bản: Máy tiện vạn năng CQ6240x1000