Specifications
|
Thông số kỹ thuật
|
Model:
CA6166 ( 660x2000)
|
Capacity
Khả năng
|
Swing over bed
|
Đường tiến tiện qua băng
|
660 mm
|
Swing over corss slide
|
Đường kính tiện qua bàn xe dao
|
400 mm
|
Distance betwen centers
|
Khoảng cách chống tâm
|
2 000 mm
|
Headstock
Đầu trục tốc độ( đầu trục chính)
|
Spindle bore dismeter
|
Đường kính lỗ trục chính
|
Ф 52 mm
|
Numbered of spindle speeds
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
24
|
Range of spindle speeds
|
Phạm vi tốc độ trục chính
|
10-1400( vòng/phút)
|
Taper of spindle
|
Lỗ côn trục chính
|
(MT6)(Φ90 1:20)
|
Section of turning tool
Kích thước gá dao
|
25x25 mm
|
Taistok
Ụ động
|
Diameter of barrel
|
Đường kính ụ động
|
Ф 75 mm
|
Trevel of barrel
|
Hành trình ụ động
|
150 mm
|
Taper of barrel
|
Mũi côn ụ động
|
M.T.5
|
Threads
Hệ ren
|
Lead screw dia.picth
|
Đường kính trục vít me, bước
|
35 mm, 6 mm/Dia
|
Range of metric pitches
|
Phạm vi cắt ren hệ mét
|
- 192 mm( 44 Loại)
|
Range of inch pitches
|
Phạm vi cắt ren hệ inch
|
1-24 T.P.I( 36 Loại)
|
Range of dimetrical pitches
|
Phạm vi cắt ren D.P
|
1-96 D.P( 37 Loại)
|
Range of module picth
|
Phạm vi cắt module
|
0.25-48 M.P(39 loại)
|
Motor
Động cơ
|
Main spidle motor
|
Động cơ chính
|
7.5KW(10HP)
|
Mearusement
Hệ đo lường
|
N.W( approx)
|
Khối lượng tịnh( khoảng)
|
2880 kg
|
G.W( approx)
|
Khối lượng đóng gói
|
3050 kg
|
Shipping dimension(LxWxH)
|
Kính thước
|
3650×1140×1750 (mm)
|
Phụ tùng/ Accessories:
Phụ tùng tiêu chuẩn/ Standard accessories
Mâm cặp 3 chấu/ 3-jaw chuck
Mâm cặp 4 chấu/ 4-jaw chuck
Luy net tỉnh/ Steady rest
Luy nét động/ Follow rest
Phanh chân/ Foot plate
Phụ tùng lựa chọn/ Optional accessories
Hệ thước hiển thị, đầu đọc số/ DRO
Gá thay dao nhanh/ Quick change toolpost
Bao che bảo vệ mâm cặp/ Chuck protection