AV TECH., JSC xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã từng quan tâm, ghé thăm, hợp tác với chúng tôi !
Máy tiện tương đương 1K62
Model
CQ6240X1000
Đường kính tiện qua băng
Swing over bed
Φ400mm(15 3/4")
Đường kính tiện qua đài dao
Swing over cross slide
Φ250mm(10")
Đường kính tiện qua hầu và chiều dài lớn nhất
Swing in gap(D×W)
520mm×100mm
Chiều cao chống tâm
Height of center
200mm(7 7/8")
Khoảng cách chống tâm
Distance between centers
1015mm
Độ rộng băng máy
Width of bed
218mm(8 9/16")
Kích thước lớn nhất lắp dao
Max. section of cutting tool
20mm×20mm
Total travel of cross slide
230mm
Tổng di chuyển trên đài dao
Total travel of top slide
120mm
Lỗ trục chính
Spindle bore
Φ52mm(2 3/64")
Spindle nose
D5
Loại côn trục chính
Spindle morse taper in nose,in sleeve
M.T.#6/M.T.#4
Số cấp tốc độ
Spindle speeds number
2×9 (18)
Phạm vi tốc độ
Spindle speeds range
65-1800 R.P.M
Đường kính trục vit me
Leadscrew diameter&thread
24mm×4 T.P.I or pitch 6mm
Phạm vi tiện ren IMP
Threads imperial pithches
4-60 T.P.I
Phạm vi tiện ren hệ mét
Threads metric pithches
0.4-7mm
Phạm vi điều chỉnh ăn dao dọc
Longitudinal feeds(imperial/metric)
0.0021"-0.0508"/0.0527mm-1.2912mm
Phạm vi điều chỉnh ăn dao ngang
Cross feeds(imperial/metric)
0.00043"-0.0109"/0.011mm-0.276mm
Di chuyển lớn nhất ụ động
Total travel of tailstock quill
110mm
Lỗ ụ động
Tails stock quill
Φ52mm(2 1/64")
Côn ụ động
Taper tailstock quill
M.T.#4
Động cơ trục chính
Spindle drive motor
2.0HP
Bơm làm mát
Coolant pump motor
4/75HP(40W)
Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 360 mm
Máy tiện chống tâm 1000 mm, Đường kính tiện qua băng 400 mm
Máy tiện chống tâm 750mm-910mm, Đường kính tiện qua băng 310mm
Máy tiện CQ6125Cx400; CQ6125Cx550;CQ6125Cx750
Máy tiện mini
Máy tiện mini C210
Máy tiện vạn năng CQ6230-A2
Máy tiện vạn năng CQ6236x1000
Máy tiện vạn năng CQ6240x1000